Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bàn xiết
[bàn xiết]
|
danh từ
a grain-polisher (rice), a stone roller
Từ điển Việt - Việt
bàn xiết
|
danh từ
dụng cụ làm vỡ vỏ cứng của quả